đang rên rỉ nghĩa tiếng Anh là
whining
/ˈwaɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
đang rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whining
Nghe phát âm giọng Mỹ của whining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whining: đang rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whining