purring (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang rên rỉ
purring phiên âm IPA là /ˈpɜːrɪŋ/
purring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purring
Nghe phát âm giọng Mỹ của purring
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purring