puling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang rên rỉ
puling phiên âm IPA là /ˈpjuːlɪŋ/
puling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puling
Nghe phát âm giọng Mỹ của puling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puling