đang nộp nghĩa tiếng Đức là abgebend
đang nộp còn có các bản dịch khác là
einreichend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgebend: đang nộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgebend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang nộp