abgebend nghĩa tiếng Việt là đang nộp
abgebend còn có các bản dịch khác là
Tỏa ra, có tính cách hướng ngoại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgebend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgebend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang nộp