Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang làm câm lặng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đang làm câm lặng
muffling
(v)(Present participle)
Diễn Giải
đang làm câm lặng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
muffling
/ˈmʌflɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
muffling
:
đang làm câm lặng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muffling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm câm lặng
Bản dịch liên quan
đang làm câm lặng
Họ đang làm tốt, cảm ơn bạn.
They're doing well, thank you.
Anh ấy đang làm tốt, cảm ơn bạn.
He's doing well, thank you.
Tôi đang làm tốt, cảm ơn. Và bạn?
I'm doing well, thanks. And you?
Cô ấy đang nén cam để làm nước ép.
She's squeezing the oranges to make juice.
Âm nhạc êm dịu đang làm dịu đi cảm xúc của tôi.
The soothing music is calming my nerves.
(e.g.)
Cảm giác đang đốt cháy trong ngực làm anh ta lo lắng.
The burning sensation in his chest concerned him.
Dáng vẻ gay gắt của cô ấy làm tổn thương tình cảm của anh ta.
Her waspish tone hurt his feelings.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout