đang làm câm lặng nghĩa tiếng Đức là
dämpfend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dämpfend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm câm lặng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpfend: đang làm câm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpfend