Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang làm câm lặng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đang làm câm lặng
dämpfend
(Present participle)
Diễn Giải
đang làm câm lặng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
dämpfend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
dämpfend
:
đang làm câm lặng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpfend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang làm câm lặng
Bản dịch liên quan
đang làm câm lặng
Cảm ơn bạn, tôi cũng đang làm tốt.
Auch gut, danke.
Dạng giọng thô của anh ta làm tổn thương tình cảm của cô ấy.
Sein derber Ton verletzte ihre Gefühle.
(e.g.)
Dáng vẻ gay gắt của cô ấy làm tổn thương tình cảm của anh ta.
Ihr wespiger Ton verletzte seine Gefühle.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout