đang ghi chú nghĩa tiếng Đức là notierend
đang ghi chú còn có các bản dịch khác là
aufzeichnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notierend: đang ghi chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang ghi chú