đang ghi chú nghĩa tiếng Anh là noting
/ˈnoʊtɪŋ/
đang ghi chú còn có các bản dịch khác là
logging
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noting: đang ghi chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang ghi chú