đang đâm nghĩa tiếng Anh là
impaling
/ɪmˈpeɪlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang đâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impaling: đang đâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impaling