jabbing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đâm
jabbing phiên âm IPA là /ˈdʒæbɪŋ/
jabbing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jabbing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jabbing