ramming (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đâm
ramming phiên âm IPA là /ˈræmɪŋ/
ramming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ramming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ramming