dẫn đi nghĩa tiếng Đức là ableiern
dẫn đi còn có các bản dịch khác là
abtransportieren, weg führen, hat abgeführt, führte ab, führst ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ableiern: dẫn đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ableiern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dẫn đi