hat abgeführt (PP) nghĩa tiếng Việt là
Dẫn đi
hat abgeführt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat abgeführt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dẫn đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat abgeführt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgeführt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat abgeführt