dämpfend (adj) nghĩa tiếng Việt là
Làm dịu
dämpfend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dämpfend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm dịu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpfend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpfend