làm giảm nghĩa tiếng Đức là
dämpfend
(adj)(present participle)
làm giảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpfend: làm giảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpfend