damped adj) nghĩa tiếng Việt là
hạ nhiệt
damped phiên âm IPA là /dæmpt/
damped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damped
Nghe phát âm giọng Mỹ của damped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hạ nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của damped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damped