Làm ẩm ướt nghĩa tiếng Anh là
damped
/dæmpt/
(v)(adj)(past)
Làm ẩm ướt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damped
Nghe phát âm giọng Mỹ của damped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm ẩm ướt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của damped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damped: Làm ẩm ướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damped