làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
damped
/dæmpt/
(adj)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damped
Nghe phát âm giọng Mỹ của damped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của damped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damped: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damped