dải đầu nghĩa tiếng Đức là Bandeau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bandeau: dải đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bandeau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dải đầu