Bandeau nghĩa tiếng Việt là dải đầu
Bandeau còn có các bản dịch khác là
Băng đầu, dải vải quấn đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bandeau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bandeau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dải đầu