dai dẳng nghĩa tiếng Anh là
pervasive
/pərˈveɪsɪv/
(adj)(adjective)
dai dẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pervasive
Nghe phát âm giọng Mỹ của pervasive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dai dẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pervasive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pervasive: dai dẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pervasive