incessant (adj) nghĩa tiếng Việt là
dai dẳng
incessant phiên âm IPA là /ɪnˈsɛsənt/
incessant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incessant
Nghe phát âm giọng Mỹ của incessant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dai dẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incessant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incessant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incessant