persistent (adj) nghĩa tiếng Việt là
dai dẳng
persistent phiên âm IPA là /pərˈsɪstənt/
persistent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của persistent
Nghe phát âm giọng Mỹ của persistent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dai dẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của persistent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan persistent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
persistent