đã xác nhận nghĩa tiếng Đức là validiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validiert: đã xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã xác nhận