đã xác nhận nghĩa tiếng Anh là
validated
/ˈvælɪˌdeɪtɪd/
(v)(Past tense)
đã xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của validated
Nghe phát âm giọng Mỹ của validated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xác nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của validated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validated: đã xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validated