đã vứt bỏ nghĩa tiếng Anh là
scrapped
/skræpt/
(v)(Past participle)
đã vứt bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scrapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của scrapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vứt bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scrapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrapped: đã vứt bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrapped