đã vu khống nghĩa tiếng Anh là slandered
/ˈslændərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slandered: đã vu khống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slandered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vu khống