đã vu khống nghĩa tiếng Đức là
verleumdet
(v)(Past participle)
đã vu khống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verleumdet: đã vu khống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verleumdet