đã ướp trứng nghĩa tiếng Đức là belegte
đã ướp trứng còn có các bản dịch khác là
belegt, habe belegt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belegte: đã ướp trứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belegte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ướp trứng