belegte nghĩa tiếng Việt là đã ướp trứng
belegte còn có các bản dịch khác là
Chiếm, đã chiếm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belegte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belegte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ướp trứng