đã ủng hộ nghĩa tiếng Đức là stützte
đã ủng hộ còn có các bản dịch khác là
gestützt, haben/hat gestützt, bevorzugt, haben bevorzugt, bevorzugte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stützte: đã ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stützte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ủng hộ