đã ủng hộ nghĩa tiếng Đức là haben bevorzugt
đã ủng hộ còn có các bản dịch khác là
gestützt, haben/hat gestützt, stützte, bevorzugt, bevorzugte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben bevorzugt: đã ủng hộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ủng hộ