đã từ bỏ nghĩa tiếng Anh là 
                    
                                  
                    abandoned
                          
                                    
                    
                 
                                                /əˈbændənd/
                                         (adj)
                 
                    
                                                
                    đã từ bỏ còn có các bản dịch khác là               
                                     
                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của abandoned 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của abandoned 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ bỏ
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abandoned
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandoned: đã từ bỏ
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            abandoned