đã trang bị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have equipped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have equipped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have equipped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have equipped: đã trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have equipped