have equipped phiên âm IPA là /hæv ɪˈkwɪpt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have equipped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have equipped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have equipped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have equipped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have equipped