fit out (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trang bị
fit out phiên âm IPA là /fɪt aʊt/
fit out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fit out
Nghe phát âm giọng Mỹ của fit out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fit out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fit out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fit out