đã trả nghĩa tiếng Anh là have paid
/hæv peɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have paid: đã trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have paid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trả