đã trả nghĩa tiếng Đức là bezahlte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezahlte: đã trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezahlte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã trả