đã trả nghĩa tiếng Anh là paid
/peɪd/
đã trả còn có các bản dịch khác là
have paid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paid: đã trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trả