đã tỏa sáng nghĩa tiếng Anh là have glowed
/hæv ɡloʊd/
đã tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
have gleamed, have strobed, gleamed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have glowed: đã tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have glowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tỏa sáng