đã tỏa sáng nghĩa tiếng Anh là gleamed
/ɡliːmd/
đã tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
have gleamed, have strobed, have glowed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleamed: đã tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleamed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tỏa sáng