đã tin cậy nghĩa tiếng Anh là have/has relied
/hæv/həz rɪˈlaɪd/
đã tin cậy còn có các bản dịch khác là
relied, have relied
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has relied: đã tin cậy
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tin cậy