đã tin cậy nghĩa tiếng Đức là haben/hat sich verlassen
đã tin cậy còn có các bản dịch khác là
sich verlassen, haben sich verlassen, verließ sich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben/hat sich verlassen: đã tin cậy
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tin cậy