đã tin cậy nghĩa tiếng Đức là haben sich verlassen
đã tin cậy còn có các bản dịch khác là
haben/hat sich verlassen, sich verlassen, verließ sich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben sich verlassen: đã tin cậy
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tin cậy