đã thanh toán nghĩa tiếng Đức là
eingezahlt
(v)(Past participle)
đã thanh toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingezahlt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thanh toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingezahlt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingezahlt: đã thanh toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingezahlt