haben eingezahlt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben eingezahlt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thanh toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben eingezahlt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben eingezahlt
Mở Rộng