đã tham gia nghĩa tiếng Anh là have engaged
/hæv ɪnˈɡeɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have engaged: đã tham gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have engaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tham gia