đã sửa chữa nghĩa tiếng Anh là
repaired
/rɪˈpɛəd/
(v) (past)
đã sửa chữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repaired
Nghe phát âm giọng Mỹ của repaired
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sửa chữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repaired
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repaired: đã sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repaired