đã sôi sục nghĩa tiếng Anh là seethed
/siːðd/
đã sôi sục còn có các bản dịch khác là
have seethed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seethed: đã sôi sục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seethed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sôi sục